Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
no
* adj
- gorged; surfeited
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
no
- full (after eating)|= anh ấy no rồi he has had his fill; he is full up|- saturated|= no cơm ấm cật well fed and clothed|= no cơm lành áo well fed and dressed
* Từ tham khảo/words other:
-
chắp vào
-
chát
-
chạt
-
chất
-
chật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
no
* Từ tham khảo/words other:
- chắp vào
- chát
- chạt
- chất
- chật