Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nịt vú
- (địa phương) Brassiere
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nịt vú
(địa phương) brassiere, bra
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp vào
-
chập vào
-
chắp vào
-
chát
-
chạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nịt vú
* Từ tham khảo/words other:
- chấp vào
- chập vào
- chắp vào
- chát
- chạt