Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niết bàn
- như nát bàn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
niết bàn
- nirvana
* Từ tham khảo/words other:
-
chắp lông
-
chạp mả
-
chập mạch
-
chấp nê
-
chấp nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niết bàn
* Từ tham khảo/words other:
- chắp lông
- chạp mả
- chập mạch
- chấp nê
- chấp nhận