Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niên kim
- Annuity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
niên kim
- annuity
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp kinh tòng quyền
-
chấp lại
-
chắp lại
-
chắp lại thành
-
chắp lại với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niên kim
* Từ tham khảo/words other:
- chấp kinh tòng quyền
- chấp lại
- chắp lại
- chắp lại thành
- chắp lại với nhau