Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niên biểu
- Chronicle, chronology, choronological table
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
niên biểu
- chronicle, chronology, choronological table
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp dính
-
chắp dính
-
chắp đôi
-
chặp đôi
-
chấp đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niên biểu
* Từ tham khảo/words other:
- chấp dính
- chắp dính
- chắp đôi
- chặp đôi
- chấp đơn