Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỡ hẹn
- to fail to keep an appointment; to miss a date/an appointment
* Từ tham khảo/words other:
-
nói toạc ra
-
nói toạc ý kiến của mình
-
nói toạt móng heo
-
nội tộc
-
nói toẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỡ hẹn
* Từ tham khảo/words other:
- nói toạc ra
- nói toạc ý kiến của mình
- nói toạt móng heo
- nội tộc
- nói toẹt