Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhượng đất
- to yield ground
* Từ tham khảo/words other:
-
người viết truyện in ra từng số
-
người viết truyện ký
-
người viết truyện ngụ ngôn
-
người viết truyện phim
-
người viết tự truyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhượng đất
* Từ tham khảo/words other:
- người viết truyện in ra từng số
- người viết truyện ký
- người viết truyện ngụ ngôn
- người viết truyện phim
- người viết tự truyện