Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhường chỗ
- to give up one's place/seat to somebody; to offer one's place/seat to somebody; to make room for somebody|= nhường chỗ cho phụ nữ, trẻ em, người già to give up one's seat to women, children, elderly people
* Từ tham khảo/words other:
-
liệt kê
-
liệt khớp xương
-
liệt lại vào loại
-
liệt liệt oanh oanh
-
liệt mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhường chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- liệt kê
- liệt khớp xương
- liệt lại vào loại
- liệt liệt oanh oanh
- liệt mạch