Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhuốm máu
* ttừ|- blood-stained, sanguinolent
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà dây thép
-
nhà để đầu máy
-
nhà để dụng cụ
-
nhà để hài cốt
-
nhà để máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhuốm máu
* Từ tham khảo/words other:
- nhà dây thép
- nhà để đầu máy
- nhà để dụng cụ
- nhà để hài cốt
- nhà để máy bay