Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
những gì
- what|= hãy cho tôi biết những gì anh chứng kiến đêm qua tell me what you witnessed last night|= đó là tất cả những gì tôi phải nói that's all i have to say
* Từ tham khảo/words other:
-
sáng rực rỡ
-
sằng sặc
-
sang sáng
-
sang sảng
-
sáng sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
những gì
* Từ tham khảo/words other:
- sáng rực rỡ
- sằng sặc
- sang sáng
- sang sảng
- sáng sao