Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhung
* noun
- velvet
* noun
- young antler
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhung
- vervet|= cô ấy có đôi mắt nhung she has jetblack eyes|- young antler
* Từ tham khảo/words other:
-
chánh tổng
-
chánh trị
-
chánh trị phạm
-
chạnh tưởng
-
chánh văn phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhung
* Từ tham khảo/words other:
- chánh tổng
- chánh trị
- chánh trị phạm
- chạnh tưởng
- chánh văn phòng