Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhún nhường
* adj
- to be modest; humble
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhún nhường
* ttừ|- xem khiêm tốn
* Từ tham khảo/words other:
-
chánh sứ vụ
-
chạnh thương
-
chánh tổng
-
chánh trị
-
chánh trị phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhún nhường
* Từ tham khảo/words other:
- chánh sứ vụ
- chạnh thương
- chánh tổng
- chánh trị
- chánh trị phạm