Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhúm
- pinch, thimbleful, a pinch, a bit|= một nhúm muối a pinch of salt|- handful|= một nhúm người a handful of people|- pinch; (địa phương) như nhóm|= nhúm lửa to kindle a fire
* Từ tham khảo/words other:
-
đút nút
-
đút nút chai
-
dứt quan hệ với giáo hội
-
đứt quãng
-
dứt ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhúm
* Từ tham khảo/words other:
- đút nút
- đút nút chai
- dứt quan hệ với giáo hội
- đứt quãng
- dứt ra