Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhúc nhích
- move, budge, stir|= ngồi không nhúc nhích to sit without stirring
* Từ tham khảo/words other:
-
cách nói ngụy biện
-
cách nói nước đôi
-
cách nói quanh
-
cách nói vòng
-
cách nuôi dạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhúc nhích
* Từ tham khảo/words other:
- cách nói ngụy biện
- cách nói nước đôi
- cách nói quanh
- cách nói vòng
- cách nuôi dạy