Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhựa
* noun
- (Bot) resin; gum; asphalt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhựa
* dtừ|- (bot) resin; gum; pitch; tarr; sap/wine; plastic; bitumen, asphalt, mineral pitch (nhựa đường); (colloq) opium
* Từ tham khảo/words other:
-
cháo loãng
-
cháo lòng
-
cháo lúa mạch loãng
-
chào mào
-
chào mời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhựa
* Từ tham khảo/words other:
- cháo loãng
- cháo lòng
- cháo lúa mạch loãng
- chào mào
- chào mời