Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như trước
- as before|= hắn vẫn cố chấp như trước he's still as self-opinionated as before|= hắn không còn vênh vang như trước nữa he's no longer so self-important as before
* Từ tham khảo/words other:
-
bài nói chuyện sau bản tin
-
bài nói chuyện vô vị
-
bài nói dài dòng
-
bài nói đều đều
-
bài nói không mạch lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như trước
* Từ tham khảo/words other:
- bài nói chuyện sau bản tin
- bài nói chuyện vô vị
- bài nói dài dòng
- bài nói đều đều
- bài nói không mạch lạc