Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhũ trấp
- chyme; milk
* Từ tham khảo/words other:
-
không tử tế
-
không tự thắt buộc
-
không từ thiện
-
không tự thụ phấn
-
không tự thụ phấn được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhũ trấp
* Từ tham khảo/words other:
- không tử tế
- không tự thắt buộc
- không từ thiện
- không tự thụ phấn
- không tự thụ phấn được