Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như nước đổ đầu vịt
- like water off a duck's back|= có phê bình hắn thì cũng như nước đổ đầu vịt criticism runs off him like water off a duck's back
* Từ tham khảo/words other:
-
tối màu
-
tối mịt
-
tối mịt mùng
-
tối mò
-
tối mờ mờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như nước đổ đầu vịt
* Từ tham khảo/words other:
- tối màu
- tối mịt
- tối mịt mùng
- tối mò
- tối mờ mờ