Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhũ duyến
- mammary gland
* Từ tham khảo/words other:
-
dáng vẻ bề ngoài
-
đáng vẽ nên tranh
-
đăng vị
-
dạng viêm phổi do vi khuẩn
-
đảng viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhũ duyến
* Từ tham khảo/words other:
- dáng vẻ bề ngoài
- đáng vẽ nên tranh
- đăng vị
- dạng viêm phổi do vi khuẩn
- đảng viên