Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như đã báo cáo
- as (already) reported|= tình hình không thuận lợi như đã báo cáo cách đây ba ngày the situation is not so favourable as reported three days ago
* Từ tham khảo/words other:
-
vu khoát
-
vu khống
-
vụ không tặc
-
vũ khúc
-
vũ kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như đã báo cáo
* Từ tham khảo/words other:
- vu khoát
- vu khống
- vụ không tặc
- vũ khúc
- vũ kịch