Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như cáo
* ttừ|- foxy, vulpine, foxlike
* Từ tham khảo/words other:
-
không được minh họa bằng thí dụ
-
không được minh oan
-
không được mời
-
không được mọi người thừa nhận
-
không được một lúc nào rảnh rỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như cáo
* Từ tham khảo/words other:
- không được minh họa bằng thí dụ
- không được minh oan
- không được mời
- không được mọi người thừa nhận
- không được một lúc nào rảnh rỗi