Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như bọt biển
* ttừ|- spongy
* Từ tham khảo/words other:
-
kim trổ
-
kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra
-
kim tự tháp
-
kim tước
-
kim tương học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như bọt biển
* Từ tham khảo/words other:
- kim trổ
- kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra
- kim tự tháp
- kim tước
- kim tương học