Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như bàn chải lởm chởm
* ttừ|- brushy
* Từ tham khảo/words other:
-
san cải
-
săn cáo
-
săn cáo bằng chó
-
sạn cát
-
sàn cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như bàn chải lởm chởm
* Từ tham khảo/words other:
- san cải
- săn cáo
- săn cáo bằng chó
- sạn cát
- sàn cầu