Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như ai
- Like any other (person)
=Cũng hăng hái như ai+To be as enthusiastic as any other
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
như ai
- like any other person; like everybody else|= cũng hăng hái như ai to be as enthusiastic as any other person
* Từ tham khảo/words other:
-
chao đảo
-
chao đảo mạnh
-
chào đáp lại
-
chảo đất nhỏ
-
cháo đậu xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như ai
* Từ tham khảo/words other:
- chao đảo
- chao đảo mạnh
- chào đáp lại
- chảo đất nhỏ
- cháo đậu xanh