Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhốt trong chuồng
* ngđtừ|- loft
* Từ tham khảo/words other:
-
lòi tói
-
lỗi tội
-
lời trách
-
lời trách làm cho nghẹn ngào
-
lời trách mắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhốt trong chuồng
* Từ tham khảo/words other:
- lòi tói
- lỗi tội
- lời trách
- lời trách làm cho nghẹn ngào
- lời trách mắng