Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhốt kỹ
* thngữ|- to lock up
* Từ tham khảo/words other:
-
thận trọng
-
thận trọng cẩn mật
-
thần trùng
-
thán từ
-
thân từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhốt kỹ
* Từ tham khảo/words other:
- thận trọng
- thận trọng cẩn mật
- thần trùng
- thán từ
- thân từ