Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhớt đặc
- non - fluid oil
* Từ tham khảo/words other:
-
người thua
-
người thừa
-
người thừa hành
-
người thừa hưởng
-
người thừa hưởng của chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhớt đặc
* Từ tham khảo/words other:
- người thua
- người thừa
- người thừa hành
- người thừa hưởng
- người thừa hưởng của chồng