Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhõng nhẽo
- to like/love the sound of one's own voice|= trẻ nhõng nhẽo đòi quà a child snivelling for snacks
* Từ tham khảo/words other:
-
tờ rớt
-
tổ sản
-
tờ sao
-
tổ sinh thái
-
tố số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhõng nhẽo
* Từ tham khảo/words other:
- tờ rớt
- tổ sản
- tờ sao
- tổ sinh thái
- tố số