Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhôn nhốt
- Somethat sour,sourish, somewhat acid
=Bưởi nhôn nhốt The pomelo is sourish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhôn nhốt
- somethat sour, sourish, somewhat acid|= bưởi nhôn nhốt the pomelo is sourish
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng đời nào
-
chàng đông-ki-sốt
-
chẳng đứng về bên nào
-
chặng đường bay
-
chặng đường đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhôn nhốt
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng đời nào
- chàng đông-ki-sốt
- chẳng đứng về bên nào
- chặng đường bay
- chặng đường đi