nhốn nháo | - [Be] helter-skelter, [be] in a pandemonium =Nhốn nháo bỏ chạy+To take to flight helter-skelter =Thật là một cảnh nhốn nháo!+What a pandemonium! |
nhốn nháo | - (be) helter-skelter, (be) in a pandemonium|= nhốn nháo bỏ chạy to take to flight helter-skelter|= thật là một cảnh nhốn nháo! what a pandemonium!|- fuss, bustle; fussy, fidgety, bustling; agitated, disturbed, worked-up, wrought-up; disorder; disorderly |
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng đứng về bên nào
- chặng đường bay
- chặng đường đi
- chặng đường đi về phía đông
- chặng đường đi về phía tây