nhôn nhao | - (ít dùng) Be all in a stir, be agog =Tin đó làm dư luận nhôn nhao+That news caused a stir in public opinion |
nhôn nhao | - cũng như nhộn nhạo|- (ít dùng) be all in a stir, be agog|= tin đó làm dư luận nhôn nhao that news caused a stir in public opinion|- worry oneself; trouble oneself; bother oneself; fuss, bustle; fussy, fidgety, bustling; agitated, disturbed, worked-up, wrought-up |
* Từ tham khảo/words other:
- chàng đẹp trai
- chẳng đời nào
- chàng đông-ki-sốt
- chẳng đứng về bên nào
- chặng đường bay