nhớn nhác | - Look around in bewilderment =Nhớn nhác như con hươu lạc mẹ+To looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mother =nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng) |
nhớn nhác | - look around in bewilderment|= nhớn nhác như con hươu lạc mẹ to looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mother|= nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng) wandering, roaming |
* Từ tham khảo/words other:
- chàng rể
- chẳng sao
- chẳng sao cả
- chàng sương muối
- chăng tá