Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhóm nòng cốt trung kiên
* dtừ|- hard core
* Từ tham khảo/words other:
-
ở chỗ này
-
ô chỗ ngồi rộng
-
ở chỏm
-
ở chóp
-
ô chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhóm nòng cốt trung kiên
* Từ tham khảo/words other:
- ở chỗ này
- ô chỗ ngồi rộng
- ở chỏm
- ở chóp
- ô chữ