Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhoé
- sudden scream|= bị giẫm vào chân, kêu nhoé lên to utter a sudden scream when having one foot trodden on|- nhoe nhoé (láy, ý tăng)|= kêu nhoe nhoé to utter a sudden shrill scream
* Từ tham khảo/words other:
-
có ... hay không
-
cỡ 3
-
cỡ 8
-
cô ả
-
cô ả bòn tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhoé
* Từ tham khảo/words other:
- có ... hay không
- cỡ 3
- cỡ 8
- cô ả
- cô ả bòn tiền