Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhọc bã người
- exhausted, tired out
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc bằng các loại cây cỏ
-
thuốc bổ
-
thuộc bộ cánh cứng
-
thuốc bổ gan
-
thuốc bổ thần kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhọc bã người
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc bằng các loại cây cỏ
- thuốc bổ
- thuộc bộ cánh cứng
- thuốc bổ gan
- thuốc bổ thần kinh