Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nho sĩ
* noun
- confucian scholar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nho sĩ
* dtừ|- confucian scholar; scholar gentry
* Từ tham khảo/words other:
-
chân tình
-
chân tính
-
chằn tinh
-
chân tơ
-
chân tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nho sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- chân tình
- chân tính
- chằn tinh
- chân tơ
- chân tóc