Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ mạ
- pull up young plants of rice
* Từ tham khảo/words other:
-
sống tử tế
-
song tưởng
-
sống tương đối hòa thuận với nhau
-
song tuyền
-
song tuyến tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ mạ
* Từ tham khảo/words other:
- sống tử tế
- song tưởng
- sống tương đối hòa thuận với nhau
- song tuyền
- song tuyến tính