Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhơ danh
- sully, smear (someone's) name
=Nhơ danh cha mẹ+To smear one's parents' name
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhơ danh
- sully, smear (someone's) name|= nhơ danh cha mẹ to smear one's parents' name|- bad reputation
* Từ tham khảo/words other:
-
chàng hiệp sĩ giang hồ
-
chẳng hiểu vì sao
-
chàng hiu
-
chẳng kém ai
-
chẳng khác gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhơ danh
* Từ tham khảo/words other:
- chàng hiệp sĩ giang hồ
- chẳng hiểu vì sao
- chàng hiu
- chẳng kém ai
- chẳng khác gì