Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn xa thấy rộng
* dtừ|- large-mindedness, long-sightedness, clear-sightedness, far-sightedness|* thngữ|- to have a long head|* ttừ|- far-seeing, long-headed, long-sighted, clear-sighted, large-minded
* Từ tham khảo/words other:
-
phi khu
-
phi kiếm
-
phi lao
-
phi liên kết
-
phì liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn xa thấy rộng
* Từ tham khảo/words other:
- phi khu
- phi kiếm
- phi lao
- phi liên kết
- phì liệu