Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhịn thuốc lá
* thngữ|- to be off smoking
* Từ tham khảo/words other:
-
người cầu hôn
-
người cầu khẩn
-
người cáu kỉnh
-
người cầu kinh
-
người cầu nguyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhịn thuốc lá
* Từ tham khảo/words other:
- người cầu hôn
- người cầu khẩn
- người cáu kỉnh
- người cầu kinh
- người cầu nguyện