Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn quanh quất
- to look at surroundings; to look about/round
* Từ tham khảo/words other:
-
phản ứng dị ứng
-
phản ứng hạch tâm
-
phản ứng hóa học
-
phản ứng lại
-
phản ứng liên hoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn quanh quất
* Từ tham khảo/words other:
- phản ứng dị ứng
- phản ứng hạch tâm
- phản ứng hóa học
- phản ứng lại
- phản ứng liên hoàn