Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn mông
- to gaze away|= nàng đứng trên vách đá nhìn mông ra biển she stands on the cliff and gazes away out to sea
* Từ tham khảo/words other:
-
thả bằng dù
-
thả bẫy
-
thả bè
-
thả bộ
-
thả bom
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn mông
* Từ tham khảo/words other:
- thả bằng dù
- thả bẫy
- thả bè
- thả bộ
- thả bom