Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn lại
- to look back|= đi mà không nhìn lại to walk away without looking back; to leave without looking back|= bây giờ nhìn lại (chuyện đó) thấy tức cười quá it seems funny now we look back on it
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề buôn bán đồ trang sức lặt vặt
-
nghề buôn bán đồ trang trí lặt vặt
-
nghề buôn bán nệm ghế màn thảm
-
nghề buôn bán nô lệ
-
nghề buôn bán rau quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn lại
* Từ tham khảo/words other:
- nghề buôn bán đồ trang sức lặt vặt
- nghề buôn bán đồ trang trí lặt vặt
- nghề buôn bán nệm ghế màn thảm
- nghề buôn bán nô lệ
- nghề buôn bán rau quả