nhịn cười | - to hold back laughter; to keep a straight face; to suppress a laugh|= tôi cố nhịn cười mà vẫn cứ cười i tried not to laugh but i couldn't help myself|= xin lỗi, tôi không nhịn cười được! i am sorry, i can't help laughing; i am sorry, i can't but laugh |
* Từ tham khảo/words other:
- người làm muối
- người lắm mưu đồ
- người làm náo nhiệt
- người làm nệm ghế
- người làm nến