Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn bên trái
* thngữ|- eyes left!
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói miệt thị
-
lời nói ngầm
-
lời nói ngây thơ
-
lời nói ngớ ngẩn
-
lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn bên trái
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói miệt thị
- lời nói ngầm
- lời nói ngây thơ
- lời nói ngớ ngẩn
- lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa