Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễu sự
- như nhiễu chuyện
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiễu sự
- troublesome; worrisome; tiresome; officious
* Từ tham khảo/words other:
-
chân quẹo
-
chân quỳ
-
chân quỳ hình thước thợ
-
chân răng
-
chân răng gãy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễu sự
* Từ tham khảo/words other:
- chân quẹo
- chân quỳ
- chân quỳ hình thước thợ
- chân răng
- chân răng gãy