Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiêu
- (cũ) Exemption from corvees
=Mua nhiêu+To pay For an exemption from corvees
-Person exempt from corvees
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiêu
- (cũ) exemption from corvees|= mua nhiêu to pay for an exemption from corvees|- person exempt from corvees
* Từ tham khảo/words other:
-
chắn nước té vào tường
-
chăn nuôi
-
chăn nuôi súc vật
-
chăn ở đất chung
-
chặn ở đốc kiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiêu
* Từ tham khảo/words other:
- chắn nước té vào tường
- chăn nuôi
- chăn nuôi súc vật
- chăn ở đất chung
- chặn ở đốc kiếm