Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt thành
- Fervent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiệt thành
- fervent, emotional fervor, sincerity, candour, sincere, warm, enthusiastic|= với tất cả lòng nhiệt thành in all sincerity, in good faith
* Từ tham khảo/words other:
-
chần nước sôi
-
chắn nước té vào tường
-
chăn nuôi
-
chăn nuôi súc vật
-
chăn ở đất chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt thành
* Từ tham khảo/words other:
- chần nước sôi
- chắn nước té vào tường
- chăn nuôi
- chăn nuôi súc vật
- chăn ở đất chung