Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt khí
- fervour; heat
* Từ tham khảo/words other:
-
hình vẽ bóng
-
hình vẽ cuối chương sách
-
hình vẽ kẻ ô vuông
-
hình vẽ men xanh
-
hình vẽ minh họa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt khí
* Từ tham khảo/words other:
- hình vẽ bóng
- hình vẽ cuối chương sách
- hình vẽ kẻ ô vuông
- hình vẽ men xanh
- hình vẽ minh họa