Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệm vụ cấp thời
- immediate task
* Từ tham khảo/words other:
-
ngủ trọ
-
ngủ trưa
-
ngư trường
-
ngũ tuần
-
ngữ tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệm vụ cấp thời
* Từ tham khảo/words other:
- ngủ trọ
- ngủ trưa
- ngư trường
- ngũ tuần
- ngữ tuyến